stir up trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Always trying to stir up trouble for me.
Luôn cố gây rối tôi.
OpenSubtitles2018. v3
(Psalm 118:6) Satan will continue to fan the flames of opposition and try to stir up tribulation.
Không ai có thể cất lấy sự bình an và tình trạng thịnh vượng về thiêng liêng của chúng ta (Thi-thiên 118:6).
jw2019
“Franchise battle stirring up Vietnamese milk tea market”.
1. ^ “Cuộc chiến nhượng quyền thương mại đang khuấy động thị trường trà sữa Việt Nam” VietNamNet.
WikiMatrix
What right have you coming here to stir up these ghosts?”
Cháu có quyền gì mà đến khơi lại chuyện về những con ma tai quái đó hả?”
Literature
It stirs up different emotions for me and moves me in a different way than the guitar can.”
Nó đưa tôi đến những cảm xúc một cách khác hơn so với guitar.”.
WikiMatrix
Νow those damned agitators are out there stirring up trouble.
Bây giờ đám phiến động khốn kiếp đó đang ở ngoài quậy tưng lên.
OpenSubtitles2018. v3
As we have already seen, angry or impulsive responses only stir up contention. —Proverbs 29:22.
Như chúng ta đã thấy, lời đáp giận dữ hay hấp tấp chỉ gây ra sự tranh cãi.—Châm-ngôn 29:22.
jw2019
Even those who keep the commandments must not stir up the hearts of men to contend with anger.
Ngay cả những người tuân giữ các giáo lệnh cũng không được khích động lòng người khác làm cho họ tranh chấp, giận dữ.
LDS
We may also stir up feelings of envy and a spirit of competition. —Ecclesiastes 4:4.
Ngoài ra, chúng ta có thể khơi dậy tính ghen tỵ và tinh thần cạnh tranh. —Truyền-đạo 4:4.
jw2019
Zeal That Stirs Up the Majority
Sự sốt sắng giục lòng nhiều người
jw2019
Pa was stirring up the fire, and when he opened the door Laura saw that it was morning.
Bố đang cời lửa lên và khi Bố mở cửa, Laura thấy đã sáng.
Literature
You don’t want to stir up any ghosts.
Bà không muốn đánh thức những bóng ma trong quá khứ đâu.
OpenSubtitles2018. v3
In addition, fast travelling cars will stir up ash, creating billowing clouds which perpetuate ongoing visibility hazards.
Ngoài ra, xe du lịch nhanh sẽ khuấy tro, tạo ra những đám mây lượn sóng kéo dài sự nguy hiểm về tầm nhìn liên tục.
WikiMatrix
Xem thêm: Due Time Là Gì – In Due Time Nghĩa Là Gì
In praising the Macedonians, was Paul trying to stir up a competitive spirit among the Corinthians?
Khi khen ngợi người Ma-xê-đoan, có phải Phao-lô đang cố khơi dậy tinh thần ganh đua ở người Cô-rinh-tô không?
jw2019
Corrupt judges stir up the people to anger against Nephi
Các phán quan đồi bại xúi giục dân chúng tức giận chống lại Nê Phi
LDS
Don’t you dare stir up trouble
Sao tụi mày dám quậy phá?
OpenSubtitles2018. v3
12 Hatred is what stirs up contentions,
12 Sự thù ghét khơi dậy cuộc cãi vã,
jw2019
As they read, many fond memories are stirred up.
Khi đọc, họ hồi tưởng lại nhiều kỷ niệm hứng thú.
jw2019
He also stirs up problems in marriages, among ward members, and between missionary companions.
Nó cũng khích động các vấn đề trong hôn nhân, ở giữa các tín hữu của tiểu giáo khu, và giữa những người đồng hành truyền giáo nữa.
LDS
They also claimed that Paul was “stirring up seditions among all the Jews throughout the inhabited earth.”
Họ còn cho rằng Phao-lô đang “gây loạn trong hết thảy người Giu-đa trên cả thế-giới”.
jw2019
+ 26 Let us not become egotistical,+ stirring up competition with one another,+ envying one another.
+ 26 Chúng ta chớ nên tự cao,+ kích động tinh thần ganh đua,+ đố kỵ nhau.
jw2019
“Accused of Being a Pest and of Stirring Up Seditions”: (10 min.)
“Bị tố cáo là kẻ gây rối và xúi giục nổi loạn”: (10 phút)
jw2019
Or perhaps, say others, asteroids smashed into earth and changed the atmosphere, stirring up life in the process.
Có người khác tin rằng hoàn toàn có thể những thiên thạch đã đập mạnh vào toàn cầu và biến hóa bầu khí quyển, và nhờ đó đã tạo nên sự sống .
jw2019
Who stirs up the sea and makes its waves boisterous,
Đấng khuấy động biển, khiến sóng gầm thét,
jw2019
He sure gets people stirred up, even in Milwaukee.
Ông ấy khiến mọi người kích động, kể cả là Milwaukee.
Xem thêm: Sau danh từ là gì?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh