shout tiếng Anh là gì?

Thông tin thuật ngữ shout tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() shout (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shoutBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: shout tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
shout tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shout trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shout tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Chơi some là gì? Định nghĩa, khái niệm
shout /ʃaut/
* danh từ
– tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
– (từ lóng) chầu khao
=it is my shout+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu* động từ
– la hét, hò hét, reo hò
=to shout at the top of one’s voice+ gân cổ lên mà hét
=to shout for joy+ reo hò vui sướng
– quát tháo, thét
=don’t shout at me+ đừng quát tôi
– (từ lóng) khao, thết
=to shout someone a drink+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
!to shout down
– la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Thuật ngữ liên quan tới shout
Xem thêm: Sau danh từ là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shout trong tiếng Anh
shout có nghĩa là: shout /ʃaut/* danh từ- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét- (từ lóng) chầu khao=it is my shout+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu* động từ- la hét, hò hét, reo hò=to shout at the top of one’s voice+ gân cổ lên mà hét=to shout for joy+ reo hò vui sướng- quát tháo, thét=don’t shout at me+ đừng quát tôi- (từ lóng) khao, thết=to shout someone a drink+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu!to shout down- la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Đây là cách dùng shout tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shout tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shout /ʃaut/* danh từ- tiếng kêu tiếng Anh là gì?
sự la hét tiếng Anh là gì?
sự hò hét- (từ lóng) chầu khao=it is my shout+ đến chầu tớ khao tiếng Anh là gì?
đến lượt tớ làm đầu tàu* động từ- la hét tiếng Anh là gì?
hò hét tiếng Anh là gì?
reo hò=to shout at the top of one’s voice+ gân cổ lên mà hét=to shout for joy+ reo hò vui sướng- quát tháo tiếng Anh là gì?
thét=don’t shout at me+ đừng quát tôi- (từ lóng) khao tiếng Anh là gì?
thết=to shout someone a drink+ khao ai chầu rượu tiếng Anh là gì?
thết ai chầu rượu!to shout down- la phản đối tiếng Anh là gì?
la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh