Danh từ của relate là gì


English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: relating
Probably related with:
English | Vietnamese |
relating Bạn đang đọc: Danh từ của relate là gì |
liên hệ ; tương quan ; so sánh ; trong việc liên hệ ; việc quan hệ ; |
relating |
liên hệ ; tương quan ; so sánh ; trong việc liên hệ ; việc quan hệ ; |
May related with:
English | Vietnamese |
relate |
* động từ |
relation |
* danh từ |
related Xem thêm: Chơi some là gì? Định nghĩa, khái niệm |
* tính từ |
relatedness |
* danh từ |
relater |
* danh từ |
relational |
* tính từ |
relator |
* danh từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh