mệt mỏi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hoặc trên máy bay, chúng ta có thể vượt qua những mệt mỏi.
Maybe in the airplane, we can overcome jet lag like that .
QED
Bố, con rất là mệt mỏi với việc chạy thoát và ăn trộm.
Dad, I’m tired of running and stealing.
OpenSubtitles2018. v3
Cho nên về bản chất ta có cả một thể hệ người trẻ lúc nào cũng mệt mỏi.
So essentially, we’ve got an entire population of tired but wired youth .
ted2019
Anh có chút dấu hiệu mệt mỏi… ở dưới mắt.
You’ve got marks of weariness under your eyes.
OpenSubtitles2018. v3
Khomeini nói “Ngài Bazargan… đã hơi mệt mỏi và muốn ở ngoài một thời gian.”
Bazargan’s resignation was received by Khomeini without complaint, saying “Mr. Bazargan … was a little tired and preferred to stay on the sidelines for a while.”
WikiMatrix
Anh mệt mỏi, Eve!
I’m tired, Eve.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn mệt mỏi với việc nhập dữ liệu?
Tired of typing?
support.google
Trông anh mệt mỏi quá.
You look tired.
OpenSubtitles2018. v3
Tom trông có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ.
Tom looked tired, but happy.
Tatoeba-2020. 08
Tôi rất mệt mỏi với việc đọc sách.
I am very tired with reading.
Tatoeba-2020. 08
Tôi cảm thấy một chút mệt mỏi.
I am feeling a little tired.
QED
9. Hãy đi ngủ khi bạn cảm thấy mệt mỏi và hãy tắt đèn đi nhé .
9. Go to bed when you ‘re tired and turn out the lights .
EVBNews
Nhân loại đã quá mệt mỏi vì sư bất công và tàn nhẫn của các vị thần
Mankind had grown tired of the gods’mistreatment and cruelty.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã quá mệt mỏi vì chiến chinh.
I’m tired from battle.
OpenSubtitles2018. v3
“Lúc đang đói bụng hoặc mệt mỏi, không nên bàn bạc về những chuyện quan trọng”.—Chị Uyên.
“Hungry and tired are two big no-no’s for serious discussions.” —Julia.
jw2019
Em nhỏ Agnes chín tuổi quá mệt mỏi không thể đi xa hơn nữa.
Little nine-year-old Agnes was too weary to walk any farther.
LDS
Tình trạng căng thẳng và mệt mỏi có thể làm chứng ốm nghén tệ hại hơn .
Stress and fatigue can make morning sickness worse .
EVBNews
Chuyện gì mệt mỏi mà anh không thể.
Which makes it so much harder when you don’t.
OpenSubtitles2018. v3
Ông Phi-e-rơ mệt mỏi chèo thuyền và nhìn vào màn đêm.
PETER strained against the oar and peered into the night.
jw2019
Chắc ổng đi đường mệt mỏi. Chúng ta hãy cùng đồng hành với ổng.
I do not know if he would be tired of the journey, as we would be after travelling so far.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta không bị mệt mỏi vì đi học nguyên ngày.
We are not tired out from being in school all day.
LDS
Họ mệt mỏi với những điệu nhảy của các hồn ma.
They were tired of ghost dances.
ted2019
Như vậy, ổng sẽ không mệt mỏi.
That way he don’t get tired.
OpenSubtitles2018. v3
Đôi khi, cha mệt mỏi đến nỗi không thể thức trong suốt buổi học.
Sometimes he was so tired that he could not stay awake during the study.
jw2019
Thứ nhất, tại sao thay đổi lại mệt mỏi?
First, why is transformation so exhausting?
ted2019
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh