make a move trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

But she can’t make a move, not without us.
Nhưng cổ không thể ra tay, nếu không có chúng ta.
OpenSubtitles2018. v3
Make a move then
Vậy đứng lên đi .
QED
And my investor agreed that we should make a move before the price went up.
Và nhà đầu tư của tôi đồng ý rằng chúng tôi nên ra tay trước khi giá lên.
OpenSubtitles2018. v3
Isaac, are you about to make a move?
Isaac, có phải anh đang muốn tiến thêm bước nữa?
OpenSubtitles2018. v3
They want us to make a move, not make a move.
HỌ muốn tôi đi, họ không muốn tôi đi .
QED
Was he going to make a move or were we going to sit here gossiping until dark?
Liệu có phải ông ta đang tiến tới hay chúng tôi sẽ ngồi đây mà tán dóc cho đến tối?
Literature
And I couldn’t make a move because then Darhk would know that I was playing for your side.
Và tôi thì không thể làm gì vì Darhk sẽ biết là tôi đang ở bên phe cậu.
OpenSubtitles2018. v3
I’d become the czar’s most trusted minister… and he wouldn’t dare make a move without consulting me.
Tôi sẽ trở thành thủ tướng của Sa hoàng, và ổng sẽ không dám làm gì mà không hỏi ý kiến của tôi.
OpenSubtitles2018. v3
Ha Ni, did he make a move on you?
Ha Ni à, cậu ta có đụng chạm gì cậu không ?
QED
This man is making a move on the U.S. Capitol.
Gã này đang cho quân tiến vào tòa nhà quốc hội Mĩ
OpenSubtitles2018. v3
Ruth didn’t wave and neither did Ray, nor did Joe make a move to acknowledge them.
Ruth với Ray đều không vẫy, mà Joe cũng chẳng làm cử chỉ gì cho thấy nhìn ra họ.
Literature
Make a move?
Đụng chạm ?
QED
Why don’t you make a move?
Sao cậu không chơi vài chiêu đi?
OpenSubtitles2018. v3
It takes courage to make a move.
Để làm được vậy cần phải quả cảm .
QED
Darius, don’t make a move!
Darius, đừng tấn công!
OpenSubtitles2018. v3
I never make a move on the first date.
Tôi không bao giờ tiến xa hơn trong lần gặp đầu tiên
OpenSubtitles2018. v3
They’re making a move…
Họ động thủ rồi…
OpenSubtitles2018. v3
Yeah, Deckert’s making a move.
đúng, Deckert đang hành động Ông ta đang thắt chặt an ninh..
OpenSubtitles2018. v3
I’m going to make a move on her, so nice shots, please.
Tớ sẽ ra làm quen với cô ấy nhớ ghi hình cho tốt nhé .
QED
He makes a move, you take that shot.
Nếu hắn manh động thì cứ bắn.
OpenSubtitles2018. v3
And we can’t make a move till we know where they are.
Và ta không thể làm gì tiếp đến khi ta biết họ ở đâu.
OpenSubtitles2018. v3
Listen, I heard Cohen’s making a move on Dragna.
Nghe này, em nghe nói Cohen đang có chuyện với Dragna.
OpenSubtitles2018. v3
Sir, he’s thinking about making a move for your gun.
Sếp hắn đang tính ra tay tước súng của sếp.
OpenSubtitles2018. v3
We have to go, what if they make a move?
Chúng ta phải đi thôi, nếu như họ giở trò gì thì sao ?
QED
“Make A Move Movie Set To Premiere On The 29th of May”.
Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2013. ^ “Make A Move Movie Set To Premiere On The 29th of May”.
WikiMatrix
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh