fees tiếng Anh là gì?

Thông tin thuật ngữ fees tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() fees (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ feesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: fees tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
fees tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fees trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fees tiếng Anh nghĩa là gì.
fee /fi:/
* danh từ
– tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu…)
– tiền nguyệt liễm; học phí
– gia sản
– (sử học) lânh địa, thái ấp
!to hold in fee
– có, có quyền sở hữu* ngoại động từ feed
– trả tiền thù lao cho (ai)
– đóng nguyệt phí
– thuê (ai) giúp việc
Thuật ngữ liên quan tới fees
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fees trong tiếng Anh
fees có nghĩa là: fee /fi:/* danh từ- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu…)- tiền nguyệt liễm; học phí- gia sản- (sử học) lânh địa, thái ấp!to hold in fee- có, có quyền sở hữu* ngoại động từ feed- trả tiền thù lao cho (ai)- đóng nguyệt phí- thuê (ai) giúp việc
Đây là cách dùng fees tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fees tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
fee /fi:/* danh từ- tiền thù lao tiếng Anh là gì?
tiền thưởng (người hầu…)- tiền nguyệt liễm tiếng Anh là gì?
học phí- gia sản- (sử học) lânh địa tiếng Anh là gì?
thái ấp!to hold in fee- có tiếng Anh là gì?
có quyền sở hữu* ngoại động từ feed- trả tiền thù lao cho (ai)- đóng nguyệt phí- thuê (ai) giúp việc
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh