‘con gái’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Cô con gái nuôi thay vì cô con gái ruột.
An adopted daughter in lieu of a real one .
2. Bác là con gái.
Bạn đang đọc: ‘con gái’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
You’re a girl .
3. Gả con gái à?
Married
4. Con gái dị tộc.
You are a foreigner .
5. Bám váy con gái?
The skirt of some girl ?
6. Chúng ta có thể cưới con gái họ và gả con gái mình cho họ.
We can take their daughters as wives, and our daughters we can give to them .
7. Bĩnh tĩnh, con gái ta.
Relax, my child .
8. Con gái tôi uống rượu.
Daughter’s drinking .
9. Con gái tao ở đâu?
Where is my daughter ?
10. Cô hù con gái tôi.
You terrified my daughter .
11. Anh có con gái ư?
You have a daughter ?
12. Cháu là con gái Palmer?
You’re Palmer’s daughter ?
13. Con gái tôi làm điếm, Peter.
My daughter is a whore, Peter .
14. Con gái ta đã chết rồi.
My daughter already died .
15. Con gái, húp miếng canh đi
Have some soup, Daughter .
16. Con gái bé bỏng ngoan ngoãn!
You’re a good little girl !
17. Cháu muốn gặp con gái bác.
I’d like to see your daughter, sir .
18. Con gái tôi đang bị ốm.
My daughter was ill .
19. Con gái bà đang bệnh nặng.
Your daughter is sick .
20. Anh bem con gái mình sao?
Are you doing your daughter ?
21. Lại đây nào con gái bé bỏng.
Come here my little girl .
22. Nên anh nhảy vào con gái tôi.
So you jump on my daughter .
23. Đúng là con gái rượu của ta.
You’re such a good girl to me .
24. Con gái cha ư?Kỳ cục ư?
My daughter ?
25. Như thể con gái quay về vậy.
It’s like having your daughter back.
26. Cháu gái hay con gái gì đó?
Like a niece or even a daughter ?
27. Con gái tôi đang gặp nguy hiểm.
My daughter, she’s in danger .
28. Con gái ta đang gặp nguy hiểm
My daughter’s in danger .
29. Đúng là con gái rượu của ta
You ‘ re so good a girl to me
30. FDR nhỏ nhắn, giống tay con gái.
FDR has these tiny, like, girl hands .
31. + Con gái Ca-lép+ là Ạc-sa.
+ Caʹleb ’ s + daughter was Achʹsah .
32. Đứa con gái bé bỏng của Duncan.
That was Duncan’s little girl .
33. Ông đang gặp con gái tôi, Catherine.
You’re meeting my daughter, Catherine .
34. Vàng, bạc, hay mấy cô con gái.
Gold, silver, more daughters .
35. Cô là con gái giữa và là con gái duy nhất trong một gia đình có ba anh chị em ruột.
She is the middle child and only girl in a family of three siblings .
36. Mê Cung của cậu ta toàn con gái.
His maze was nothing but girls .
37. Xin Chúa hãy cứu giúp con gái con.
Oh, Lord, help my child .
38. Con gái bé bỏng của bố đây rồi.
There’s my little girl !
39. Hoa Lý thị, con gái bà đến chưa?
Fa Li, is your daughter here yet ?
40. Ana Robbins là con gái của tỷ phú,
Ana Robbins is the daughter of billionaire tycoon ,
41. Đừng để đồ ăn lạnh mất, con gái.
Sweetie .
42. Một lần là con gái của Giai-ru.
On one occasion he raised a young girl from the dead — the daughter of Jairus .
43. Con gái ông ấy giờ đã mồ côi.
His daughter is now an orphan .
44. Cũng là bạn của con gái tôi nữa.
My daughter’s friends, too .
45. 18 Hỡi con gái sống ở Đi-bôn,+
18 Come down from your glory ,
46. “Bác là con trai hay con gái vậy?”
” Um, are you a boy or are you a girl ? ”
47. Cô con gái hoang đàng của Tộc trưởng.
Yeah, the chief’s prodigal daughter .
48. Tiền đó là cho con gái cô à?
The money was for your daughter ?
49. Chiếc gậy chống của con gái ông, Faith.
Your daughter Faith’s walking cane .
50. Hắn sẽ chối bỏ con gái của em.
And he will deny your daughter .
Source: https://illuminatiwe.com
Category: Học tiếng anh